hoài nghi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoài nghi+ verb
- to doubt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoài nghi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoài nghi":
hoài nghi hội nghị - Những từ có chứa "hoài nghi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sceptical skeptical suspect beyond doubt doubt ceremonial doubtfulness ritual suspicion misgive more...
Lượt xem: 554